LƯỢT XEM: 870

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

Tone gốc D: Capo 2

1. [C] Guāng luò zài nǐ liǎn shàng
[Em7] kě'ài yī rú wǎngcháng
[Am] nǐ de yīcùn yīcùn
[F] tián mǎn yùwàng

2. [C] chéngshì a yǒudiǎn zàng
[Em7] lù rénxíng sè cōngmáng
[Am] gūdān cuìruò bù'ān
[F] dōu shì píngcháng

Đk: [C] nǐ dītóu bù shuō yījù
[G] nǐ cháozhe huīsè zǒu qù
[Am] nǐ zhù jìn hùndùn shēnhǎi
[F] nǐ kāishǐ wúwàng děngdài

[C] nǐ dītóu bù shuō yījù
[Em7] nǐ cháozhe huīsè zǒu qù
[Am] nǐ zhù jìn hùndùn shēnhǎi
[F] nǐ kāishǐ wúwàng děngdài

[C][Em][Am][F]

3. [C] kuàilè quēdiǎn yǒngqì
[Em7] làngmàn quēdiǎn shīyì
[Am] chénmò yījù yījù
[F] dōu shì mí tí

4. [C] dōu qīngxǐng dōu dúlì
[Em7] wàngxiǎng dōu méi hénjī
[Am] wǒmen yīshēng bù kēng
[F] màn man zhìxí

Đk: [C] nǐ dītóu bù shuō yījù
[Em7] nǐ cháozhe huīsè zǒu qù
[Am] nǐ zhù jìn hùndùn shēnhǎi
[F] nǐ kāishǐ wúwàng děngdài

[C] nǐ dītóu bù shuō yījù
[Em7] nǐ cháozhe huīsè zǒu qù
[Am] nǐ zhù jìn hùndùn shēnhǎi
[F] nǐ kāishǐ wúwàng děngdài [C].


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x