LƯỢT XEM: 1413

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

Phiên bản chữ Hán Giản Thể:
[G]来 ! 不愿做奴隶的人 [Em]们 !
把我们的血 [D]肉, 筑成我们 [D]新的长 [A]城 !
[C][D][A][D][D][G]了最 [D]危险的时 [G]候,
[D]每个人被 [C]迫着发出 [A]最後的吼 [D]声 !
[G]起来! [G]起来! [G]起来 !
[G]我们万众 [C][G]心,
[G]冒着敌人的炮火 [D][G]进,
[G]冒着敌人的炮火 [D][G]进 !
[D][G]进! [D][G]进! [G]进 !

Phiên bản chữ Hán Phồn Thể
[G]來 ! 不願做奴隸的人 [Em]們 !
把我們的血 [D]肉, [Em]築成我們 [D]新的長 [A]城 !
[C][D][A][D][D][G]了 最 [D]危險的時 [G]候,
[D]每個人被 [C]迫着發出 [A]最後的吼 [D]聲 !
[G]起來 ! [G]起來 ! [G]起來 !
[G]我們萬衆 [C][G]心,
[G]冒着敵人的炮火 [D][G]進,
[G]冒着敵人的炮火 [D][G]進 !
[D][G]進 ! [D][G]進 ! [G]進 !

Pinyin:
[G]lái ! Búyuàn zuò núlì de rén [Em]men !
Bǎ wǒmen de xuè [D]ròu, [Em]zhùchéng wǒmen [D]xīn de cháng [D]chéng !
[C]Zhōng [D]huá [A]mín [D][D]dào [G]liǎo zuì
[D]wēixiǎn de shí [G]hòu
[D]Měi ge rén bèi [C]pòzhe fāchū [D]zuìhòu de hǒu [D]shēng
[G]Qǐlái ! [G]Qǐlái ! [G]Qǐlái !
[G]Wǒmen wànzhòng [C][G]xīn
[G]Màozhe dírén de pàohuǒ, [D]qián [G]jìn !
[G]Màozhe dírén de pàohuǒ, [D]qián [G]jìn !
[D]Qián [G]jìn ! [D]Qián [G]jìn ! [G]Jìn !
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x