LƯỢT XEM: 901

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

tone [D]

Phiên bản chữ giản thể:
[A]只老 [D]
[A]只老 [D]
跑得 [A]
[D]跑得 [A]
一只没有 [D]耳朵
[A]一只没有 [D]尾巴
真奇怪
真奇 [D]怪。

Phiên bản chữ phồn thể:
[A]隻老 [D]
[A]隻老 [D]
跑得 [A]
[D]跑得 [A]
一隻沒有 [D]耳朵
[A]一隻沒有 [D]尾巴
真奇怪
真奇 [D]怪。
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x