LƯỢT XEM: 1076

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 bình chọn, trung bình: 3,00 trên 5)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

[Am] Zhěntou xià de tónghuà [G] shū [Em] sīzì shōucáng de xìng [Am]
[F] shàonián de wǒ [G] xiǎng qīngsù [C] shénme gǎn [E] chù
[Am] míshī sēnlín de xiǎo [G][Em] huì bù huì yù dào nǚ [Am]
[F] gùshì lā [E] kāi xù [Am]
Xīngguāng [F] bō kāi zuì shénmì de [G] wù diǎn [Em] qǐ jiǎojiān xuánzhuǎn [Am] wǔbù
Huǎng [F] huǎnghū hū [Dm7] tīng shéi zài [E]
Yuèguāng [F] dīngzhǔ chuāngwài de [G] zhí wù yù [Em] dào hái zǐ jìdé [Am] rànglù
Shéi [F] huì jiù [Dm7] shú wǒ gū [E]
Nǐ shì nà [F] tónghuà li de [G] gōngzhǔ zhàn [Em] zài guāngmíng [Am] shù
Wǒ dài shàng [F] huálì jiǎ miàn [G] zhuǎnshēn duǒ [Em] jìn hēi lǐ [Am]
Qǐng hé wǒ [F] qǐwǔ chènzhe [G] tónghuà hái [Em] méiyǒu jié [Am] shù
Tiān [F] liàng hòu ràng [E] yīqiè huī [Am]

Nǐ shì nà [F] tónghuà li de [G] gōngzhǔ zhàn [Em] zài guāngmíng [Am] shù
Wǒ dài shàng [F] huálì jiǎ miàn [G] zhuǎnshēn duǒ [Em] jìn hēi lǐ [Am]
Qǐng hé wǒ [F] qǐwǔ chènzhe [G] tónghuà hái [Em] méiyǒu jié [Am] shù
Tiān [F] liàng hòu ràng [E] yīqiè huī [Am]

.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x