LƯỢT XEM: 534

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

capo 1

当 火 车 开 入 这 座 陌 生 的 城 市,
Dāng [Em] huỏ chē kāi rù zhè zuò mò shēng de chéng [Am] shì
那 是 从 来 就 没 有 见 过 的 霓 虹.
[D] shì cóng lái jiù méi yỏu jiàn guò de ní [G] hóng
我 打 开 离 别 时 你 送 我 的 信 件,
Wo [Em] dạ kāi lí bié shí ni sòng wo de xìn [Am] jiàn
忽 然 感 到 无 比 的 思 念.
[D] Hū rán găn dào wú bị de sī [B7] niàn
看 不 见 雪 的 冬 天 不 夜 的 城 市,

2. Kàn [Em]bù jiàn xuě de dōng tiān bù yè de chéng [Am] shì
我 听 见 有 人 欢 呼 有 人 在 哭 泣.
Wo [D] tīng jiàn you rén huān hū you rén zài kū [G]
早 习 惯 穿 梭 冲 满 诱 惑 的 黑 夜,
Zăo [Em] xí guàn chuān suō chōng măn yòu huò de [Am] hēi yè
但 却 无 法 忘 记 你 的 脸.
[D] Dàn què wú fă wàng jì ni de [Em] liăn

3. 有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 爱 你,
You [Em] méi you rén céng gào sù ni wo hěn ài [Am] ni
有 没 有 曾 在 你 日 记 里 哭 泣.
You [D] méi you céng zài ni rì jì lỉ kū [G]
有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 在 意,
You [Em] méi you rén céng gào sù ni wo hěn zài [Am]
在 意 这 座 城 市 的 距 离
[D] Zài yì zhè zuò chéng shì de jù [Em] lí.
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x