LƯỢT XEM: 677

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

1. 还记得 初相见 是场震撼
huán jì [Em] dé chū xiāng [D] jiàn shì cháng [A] zhèn hàn
从此后 我心里 被你填满
cóng cǐ [Em] hòu wǒ xīn [D] lǐ bèi nǐ tián [G] mǎn [B7] 狂风中 暴雨里 心心相印
kuáng fēng [Am] zhōng bào yǔ [D] lǐ xīn xīn [Em] xiāng yìn
迎著风 迎著雨 笑容灿烂
[G] yíng zhù [C] fēng yíng zhù [Am] yǔ xiào róng [D] càn làn

奔向你 让我们策马奔腾
bēn xiàng nǐ [G] ràng wǒ mén cè mǎ [D] bēn téng
奔向你 让我们踏遍红尘
bēn xiàng nǐ [Em] ràng wǒ mén tà biàn [D] hóng chén
奔向你 让我们紧紧相随
bēn xiàng nǐ [C] ràng wǒ mén jǐn jǐn [G] xiāng suí
奔向你 让我们挥洒青春
bēn xiàng nǐ [Am] ràng wǒ mén huī sǎ [D] qīng chūn

这场爱强烈到天崩地裂
zhè cháng ài [G] qiáng liè dào tiān bēng [D] dì liè
这场爱简直是轰轰烈烈
zhè cháng ài [Em] jiǎn zhí shì hōng hōng [D] liè liè
不管他人世间几人能解
bù guǎn tā [C] rén shì jiān [G] jī rén néng jiě
我和你共始终 此情不灭
wǒ hé nǐ [Am] gòng shǐ zhōng [D] cǐ qíng bù [Em] miè

2. 也曾经 让你哭 陪你流泪
yě zēng [Em] jīng ràng nǐ [D] kū péi nǐ [A] liú lèi
转眼间 你用爱 把我包围
zhuǎn yǎn [Em] jiān nǐ yòng [D] ài bǎ wǒ bāo [G] wéi [B7] 为了你 我可以 放弃一切
wéi liǎo [Am] nǐ wǒ kě [D] yǐ fàng qì [Em] yī qiē
为了你 走天涯 始终不悔
[G] wéi liǎo [C] nǐ zǒu tiān [Am] yá shǐ zhōng [D] bù huǐ

奔向你 让我们策马奔腾
bēn xiàng nǐ [G] ràng wǒ mén cè mǎ [D] bēn téng
奔向你 让我们踏遍红尘
bēn xiàng nǐ [Em] ràng wǒ mén tà biàn [D] hóng chén
奔向你 让我们紧紧相随
bēn xiàng nǐ [C] ràng wǒ mén jǐn jǐn [G] xiāng suí
奔向你 让我们挥洒青春
bēn xiàng nǐ [Am] ràng wǒ mén huī sǎ [D] qīng chūn

这场爱强烈到天崩地裂
zhè cháng [G] ài qiáng liè dào tiān bēng [D] dì liè
这场爱简直是轰轰烈烈
zhè cháng [Em] ài jiǎn zhí shì hōng hōng [D] liè liè
不管他人世间几人能解
bù guǎn tā [C] rén shì jiān [G] jī rén néng jiě
我和你共始终 此情不灭
wǒ hé nǐ [Am] gòng shǐ zhōng [D] cǐ qíng bù [C] miè [D][Em].


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x