LƯỢT XEM: 719

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

1. 瓦蓝蓝的天上飞雄鹰
[Em] Wǎlán lán de tiānshàng [D] fēi xióng [Em] yīng
我在高岗瞭望北京
[C] Wǒ zài gāo gǎng liàowàng běi-[G] jīng
侧耳倾听母亲的声音
[Em] Cè’ěr qīng-[C] tīng [G] mǔqīn de shēng yīn
放眼欲穿崇山峻岭
[D] Fàngyǎn yù chuān [Bm] chóngshānjùn-[Em] lǐng
2. 绿波波的草场骏马行
[Em] Lǜ bō bō de cǎochǎng [D] jùnmǎ [Em] xíng
我在草原歌唱北京
[C] Wǒ zài cǎoyuán gēchàng běi-[G] jīng
谁的眼睛掠过了风景
[Em] Shuí de yǎn-[C] jīng [G] lüèguòle fēngjǐng
迎风高唱五星红旗
[D] yíngfēng gāo chàng [Bm] wǔxīng hóng-[Em]
ĐK: 我站在草原望北京
[Em] Wǒ zhàn zài [C] cǎoyuán [D] wàng běi-[Em] jīng
一望无际国泰安宁
[C] Yīwàngwújì [D] guótài ān-[G] níng [B7] 唱出草原的豪情和美丽
[Em] Chàng chū cǎo-[C] yuán de [Am] háoqíng hé měi-[D]
让这歌声回荡紫荆
[Bm] Ràng zhè gēshēng [D] huídàng zǐ-[Em] jīng
我站在草原望北京
[Em] Wǒ zhàn zài [C] cǎoyuán [D] wàng běi-[Em] jīng
青青山岗心旷神怡
[C] Qīng qīngshān gǎng [D] xīnkuàngshén-[G][B7] 让心放飞着喜悦的心情
[Em] Ràng xīn fàng [C] fēizhe [Am] xǐyuè de xīn-[F] qíng
吉祥彩云献给你
[Bm] Jíxiáng cǎi-[D] yún xiàn gěi [Em]

.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x