LƯỢT XEM: 393

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

tone [C]

Céngjīng [Am]wǒ yě tiānzhēn [Em]de yǐwéi nǐ [F]huì wèi wǒ jù[C]jué
rújīn [Am]tā zài nǐ de [Em]huái lǐ yīwēi hái [F]wèn nǐ [G]wǒ shì [C]shéi
céngjīng [Am]wǒ yě huànxiǎng [Em]báisè hūnshā [F]shǒu pěngzhe méi[C]guī
rújīn [Am]wǒ què xiàng gè [Em]kuǐlěi bùdé [F]bù quán[G]shēn ér [C]tuì

Hái [Am]fàng bùxià hái [Em]niànzhe tā hái [F]zài kǔ [G]kǔ zhēng[C]zhá
[Am]lì zài zhēng shī[Em]luò hǎo shēn yǐ[F]jīng mǎn [G]shēn shāng[C]hén
[Am]rén huānxiào méi [Em]rén néng líao mèng lǐ [F]xǐng lái [G]hǎo bēi[C]shāng
[Am]hěn jiānqiáng wǒ [Em]méi chěngqiáng qǐng [F]nǐ bù[G]yào chāi[C]chuān

Nǐ yào [F]zǒu wǒ bù huì [G]liú qiáng liú [Em]de bù huì chēng dé tài [Am]jiǔ
yuàn [Dm]shíjiān tài cánrěn lèi huàn bù lái yǒnghéng shì wǒ [Em]rù xì dé tài zhēn

Céngjīng [Am]wǒ yě tiānzhēn [Em]de yǐwéi nǐ [F]huì wèi wǒ jù[C]jué
rújīn [Am]tā zài nǐ de [Em]huái lǐ yīwēi hái [F]wèn nǐ [G]wǒ shì [C]shéi
céngjīng [Am]wǒ yě huànxiǎng [Em]báisè hūnshā [F]shǒu pěngzhe méi[C]guī
rújīn [Am]wǒ què xiàng gè [Em]kuǐlěi bùdé [F]bù quán[G]shēn ér [C]tuì

.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x