LƯỢT XEM: 802

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

capo 2
[E][B][D][A][B][E] [E][B][D][A][B] [E]Nǐ ài kāfēi dīdiào [B]de gǎnjué
piān'ài [D]shōují de yīnyuè guài [A]de hěn [B]lìnglèi
[E]nǐ hěn tèbié měi [B]yīgè xiǎo xìjié
[D]āiyā ya ya [A][B]rúcǐ de duì [E]wèi.
[E][B][D][A][B] [E]wǒ pà làngfèi qíngxù [B]de cuòjué
tǎoyàn [D]zìjǐ xiàng cìwèi xiǎoxīn [A]de fángwèi [B] [E]wǒ hěn fǎnduì wèi [B]shīliàn diào yǎnlèi
[D]āiyā ya ya [A][B]nǐ yuǎn [E]yīxiē [A][B]

xǐhuān [E]kàn nǐ jǐn jǐn zhòuméi jiào [B]wǒ dǎnxiǎoguǐ
nǐ de [C#m]biǎoqíng dàguò yú péngyǒu [G#m]de àimèi
[A]jìmò de chēngwèi tiánmì [G#m]de zébèi [C#m] yǒu [F#m]dúyīwú'èr [B]zhuānshǔ de tèbié

xǐhuān [E]kàn nǐ jǐn jǐn zhòuméi jiào [B]wǒ dǎnxiǎoguǐ
wǒ de [C#m]xīnqíng jiù xiàng hé qíngrén [G#m]zài dòuzuǐ
qíguài [A]de zhíjué cuòwù [G#m]de dìngwèi [C#m] duì nǐ [D]āiyā ya ya [A][B]wǒ yǒudiǎn [E]dǎnqiè [B]

wǒ zài wǒ [C#m]de shìjiè [A][B]bùnéng fànguī [E][B] nǐ zài nǐ [C#m]de shìjiè [A][B]xiào wǒ wúsuǒwèi [E].
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x