LƯỢT XEM: 944

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hướng dẫn đệm hát bài Là Anh (是你) :

Capo 2

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

 
 — Lời việt —
 [D]Cùng bên nhau mai sau là điều ước muốn lớn nhất
 [A]Bàn tay anh đưa ra tựa là nắng ấm lấp lánh
 [Bm]Này không gian bao la thuộc về cho riêng hai ta
 [G]Cho tình yêu trăm năm nở hoa biết bao giấc mơ ngọt ngào
 
 [D]Đã từng khóc xuyên qua đêm tỉnh mộng gối đã ướt đẫm
 [A]Chợt anh như hè qua ngập tràn ấm áp nắng sớm
 
 [Bm]Dù hai ta già đi và dù hai ta già đi
 [G]vẫn còn đây bóng dáng ngày ấy
 một điều xa xưa ta thề nguyện qua rồi
 
 [D]Cùng đi cùng đi ngàn năm về sau mình vẫn có [A]nhau
 Tô màu lên trải hoa tình yêu chúng [Bm]mình
 Đập tan Màn sương mù kia còn vương [G]vấn không buông bàn tay đắm đuối đắm đuối mê say
 
 [D]Là anh là anh cùng em vượt qua màn đêm tối [A]kia
 Kiên cường khi đạp qua từng con sóng [Bm]
 Ngoài khơi biển xanh trời cao này rộng lớn [G]phiêu du cùng nhau bỏ lại đau đớn phía [D]sau
 —
 [C]Wǒmen yītóng zhuīzhe [C]xīnzhōng de mèngxiǎng
 [G]Wǒmen shìzhe bǎ tàiyáng [G]fàng zài shǒuzhǎng
 [Am]Wǒmen bǐcǐ xìaozhe [Am]sùiyuè de wúcháng
 [F]Yě jiāndìng de zuòzhe bǐcǐ [F]dì nà shù guāng
 [C]Jì bùdé céng kùayuèguò [C]duōshǎo fēng hé làng
 [G]Zuò nǐ de chúan jiǎng nǐ [G]shì wǒ de chìbǎng
 [Am]Wǒmen jìdé dùifāng [Am]qīng sè de múyàng
 Mǎn [F] shì jiāo’ào de liǎnpáng
 Shì guāng [F] róng bù dìao de bīnghuā chuāng
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Shēn[C]hòu de qīngchūn dōu shì nǐ[G]
 Hùi [G] chéngle wǒ de shānchuān líu [Am]
 Wèi [Am]wǒ xìa yī chǎng qīngpén dà[F]
 Lín dìao ní[F]nìng bǎ zhēn de zìjǐ jìao xǐng
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Zhǒng [C]xìa mǎn shì yǒngqì sēn[G]lín
 Bǎ[G]pīfēng shàng de huāngjì mǒ [Am]
 Ràng [Am] wǒ bìan chéng hùi fēixíng de [F] yú tìao chū hǎi[F]
 Qù chùmō qí[C]
 [C]Wǒmen yītóng zhuīzhe [C] xīnzhōng de mèngxiǎng
 [G]Wǒmen shìzhe bǎ tài[G]yáng fàng zài shǒuzhǎng
 [Am]Wǒmen bǐcǐ xìaozhe [Am] sùiyuè de wúcháng
 [F]Yě jiāndìng de zuòzhe bǐcǐ [F] dì nà shù guāng
 [C]Jì bùdé céng kùayuèguò [C] duōshǎo fēng hé làng
 [G]Zuò nǐ de chúan jiǎng nǐ [G] shì wǒ de chìbǎng
 [Am]Wǒmen jìdé dùifāng [F] qīng sè de múyàng
 Mǎn [F] shì jiāo’ào de liǎnpáng
 Shì guāng [F] róng bù dìao de bīnghuā chuāng
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Shēn[C]hòu de qīngchūn dōu shì [G]
 Hùi [G]chéngle wǒ de shānchuān líu [Am]
 Wèi [Am] wǒ xìa yī chǎng qīngpén dà[F]
 Lín dìao nínìng [F] bǎ zhēn de zìjǐ jìao xǐng
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Zhǒng [C]xìa mǎn shì yǒngqì sēn[G]lín
 Bǎ [G]pīfēng shàng de huāngjì mǒ [Am]
 Ràng [Am] wǒ bìan chéng hùi fēixíng de [F] yú tìaochū hǎi[F]
 Qù chùmō qí[C]
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Shēn[C]hòu de qīngchūn dōu shì [G]
 Hùi [G]chéngle wǒ de shānchuān líu[Am]
 Wèi [Am]wǒ xìa yī chǎng qīngpén dà[F]
 Lín dìao nínìng [F] bǎ zhēn de zìjǐ jìao xǐng
 [C]Shì nǐ shì nǐ
 Zhǒng [C]xìa mǎn shì yǒngqì sēn[G]lín
 Bǎ [G]pīfēng shàng de huāngjì mǒ [Am]
 Ràng [Am]wǒ bìan chéng hùi fēixíng de [F] yú tìaochū hǎi[F]
 Qù chùmō qí[C]
 
 

Added by

Hà Vũ

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x