LƯỢT XEM: 684

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

[Dm]Bié zài shuō nǐ [Gm]ài wǒ [Am]wǒ shì nǐ de [Dm]shéi
[Bb]kǔ kǔ děng nǐ nàme jiù [C]děng lái de shì shāng [F]bēi
[Dm]kànzhe nǐ hé biérén [Gm]chéng shuāng yòu chéng duì
[C]wǒ què zhǐ néng dúzì chéngshòu [Am]gūdú zī[Dm]wèi

[Dm]chūn qù qiū lái [Gm]duōshǎo [Am]gè suìyuè lún[Dm]huí
[Bb]shāngxīn kǔ jiǔ hēle [C]yībēi yòu yī[F]bēi
[Dm]xiǎngqǐ wǒmen céngjīng [Gm]zài yīqǐ dì měi
[C]wǒ què zhǐ néng tīngzhe qínggē [Am]liú yǎn[Dm]lèi

[Dm]tīng bù wán de [Gm]qínggē [Am]liú bù wán de [Dm]lèi
[Bb]ài shàng nǐ shì wǒ shàngbèizi [C]fàn xià de [F]zuì
[Gm]míngmíng zhīdào wǒ hé [Am]nǐ bùnéng zài yīqǐ
[C]wǒ què bùnéng wàngjì [Am]nǐ céng gěi dì [Dm]měi

[Dm]tīng bù wán de [Gm]qínggē [Am]liú bù wán de [Dm]lèi
[Bb]ài shàng nǐ ràng wǒ zhè bèizi [C]rúcǐ de láng[F]bèi
[Gm]bié zài ràng wǒ yīgè rén [Am]gūdú de xīn suì
[C]shéi néng yǔ wǒ jīnshēng [Am]jīnshì yǒng xiāng [Dm]suí.
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x