LƯỢT XEM: 740

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

Tone [Am] – Capo 3
Wǒ zì [F] guānshān [G] diǎn jiǔ [Em] Qiānqiū jiē rù [Am] hóu
Gèng yǒu [F] fèi xuě [G] zhuó yǔ fēngyún [C] mǒu
Wǒ shì [F] qiānlǐ [G] gùrén [Em] Qīngshān yīng bái [Am] shǒu
Niánshào [F] yóu jiè [G] yín qiāng chěng fēng [C] liú…

[F] Jǐ zài fēng xuě [G] juànrèn
[Em] Shuòfēng tóng gū [Am] zhòu
Qiáo dé [F] luànshì yī [G] bān línxún [C] shòu
[F] Sàiwài xiāoyān [G] wèi duàn
[Em] Huáng yún biàndì [Am] chóu
Jiǎoxìng [F] hóng méi jiǔ [G] bùcéng xiàzhī [C] tóu

[F] Zhǎng yān rù [G] huái
[Em] Lǎocǎo zuò yùn [Am] chóu
Tàguò [F] fēi shā [G] bá jiàn zhǎn chóu [C] kòu
[F] Cányáng mù [G] huǒ
[Em] Chūnfēng shàng chóng [Am] lóu
Luànshì [F] fēnghuǒ [G] bù jìn cháng'ān [C] qiú…

Wǒ zì [F] guānshān [G] diǎn jiǔ [Em] Qiānqiū jiē rù [Am] hóu
Gèng yǒu [F] fèi xuě [G] zhuó yǔ fēngyún [Em] cho mǒu
Wǒ shì [F] qiānlǐ [G] gùrén [Em] Qīngshān yīng bái [Am] shǒu
Niánshào [F] yóu jiè [G] yín qiāng chěng fēng [C] liú…

[F] Wǒ céng cháng'ān [G] zǒumǎ
[Em] Shí jiē rèn dǒu [Am] jiǔ
Jīng mèng [F] zhào fēng [G]huǒ jīnxiāo shì xīn [C] móu
[F] Tǎngruò hún duàn [G] shāchǎng
[Em] Bùjiàn shīdì [Am] shōu
Shéi gòng [F] shéi bù [G] xiǔ jīn gē yì rǎn [C] xiù

[F] Tiānmìng [G] qīngkuáng
[Em] Yīng shì gū hóng [Am] yóu
Xiàng rén [F] shìjiān [G] jǐn yī fù guǐ [C] móu
[F] Zòng yì ér [G] [Em] Gē yù huái zhēn běi [Am] dǒu
Héshān [F] wànlǐ [G] yuàn yǔ jūn tóng [C] shǒu…

Wǒ zì [F] guānshān [G] diǎn jiǔ [Em] Qiānqiū jiē rù [Am] hóu
Gèng yǒu [F] fèi xuě [G] zhuó yǔ fēngyún [C] mǒu
Wǒ shì [F] qiānlǐ [G] gùrén [Em] Qīngshān yīng bái [Am] shǒu
Niánshào [F] yóu jiè [G] yín qiāng chěng fēng [C] liú…

.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x