LƯỢT XEM: 513

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

capo 4

suī rán [C]wǒ men xiāng shí de rì zi
[G]hái shì duǎn zàn de
kě shì [Am]wǒ yǐ shēn shēn bǎ nǐ lái ài [Em]le
nǐ de[F]tiān zhēn hé nǐ de chún qíng
[Em]bǎ wǒ xī yǐn [Am]le
nǐ jiù[Dm]shì wǒ mèng zhōng
měi lì de tiān [G]shǐ

wǒ zhī dào [C]nǐ shì yī gè tiān zhēn
shàn liáng [G]wēn róu de nǚ hái
zhēn de [Am]xī wàng zì jǐ
néng gòu pèi shàng [Em]
rú guǒ [F]nǐ néng gěi wǒ jī huì
ràng wǒ [Em]hǎo hǎo de ài[Am]
zhēn de [Dm]zhǐ xiǎng zhēn xīn
zhēn yì duì nǐ s[G]huō

wǒ ài nǐ [C]yī dìng ài dào
huā dū kāi le niǎo [G]er bǎ gē chàng
ài dào [Am]niú láng zhī nǚ
wèi wǒ men diǎn [Em]tóu
ài dào [F]huā er zhàn fàng
niǎo er chéng [Em]qún bǎ wǒ men huán [Am]rào
ài dào[Dm]měi dào cǎi hóng
yìng chū nǐ dì [G]měi

wǒ ài nǐ [C]yī dìng ài dào
hǎi kū shí làn[G]yǒng yuǎn bù hòu huǐ
ài dào [Am]lái shēng lái shì
yě huì shuō wú [Em]huǐ
jiù bǎ zhè [F]shǒu dòng tīng de gē
chàng gěi [Em]xīn' ài de nǚ [Am]hái
zhēn de [Dm]xī wàng nǐ néng gěi wǒ gè jī [G]huì
ràng wǒ qù ài [C]

.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x