LƯỢT XEM: 463

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars x 0 (chưa có bình chọn)
Loading...

PRINT

Hợp âm trong bài
Chế độ luyện tập

  • Ẩn hợp âm
  • Ẩn lời

==

Capo 1

[C] ài kěhèn kě [Am] yǒu yíhàn
shì [Dm] nǐ shì tā yòu [G] yǔ shéi xiāngguān
[F] xì huǎn huǎn [Em] qīng qīng màn [Am]man
shī [F] shén suìyuè yī qù [G][C]fǎn
[C] céng kě yuàn kě [Am] zhī lěngnuǎn
[Dm] huī sàn jǐn yòu [G] xímiè xuànlàn
cóng [F] cóng chánchán [Em] cù cù kuǎn [Am]kuǎn
wěi [Dm] wěi sùshuō bu jīng [G][C]lán [C7] [F] yán chuāng tīng fēng [G] chén [Em] hénjī dōu àn [Am] rán
[F] gùshì bèi jù [G] xiàng chéng bùyúkuài [C] de yèwǎn [C7] [F] shíjiān yī [G] guò [Em] jì'ér bèi chuī [Am] sàn
[F] wèi chūkǒu de [G] huà hóulóng lǐ dǎ [C] zhuǎn [C7] [F] huàn chéng gē gěi nǐ [G] tīng kěnéng gèng [C] wěiwǎn [C] [C][C][F][C][C][C][F][G][C][C][F][C][C][C][F][G][C] [F] xiān hú biān yǒu [G] chuán [Em] wéi guāngzhào bǐ [Am] àn
[F] wǒ shì zhè [G] chuánshàng kè tā [C] péi wǒ dù gū [C] dān
[F] yè de xīn [G] shì [Em] hàohàn yòu fēn [Am] luàn
[F] nǐ zǒu zhī [G] hòu wǒ hěn shǎo [C] zài kàn [C] [F] zài xiǎngxiàng zhōng fù [G] rán kěnéng gèng [C] jiě fán [C][C] ài kěhèn kě [Am] yǒu yíhàn
shì [F] nǐ shì tā yòu [G] yǔ shéi xiāngguān
[F] xì huǎn huǎn [C] qīng qīng màn man
shī [F] shén suìyuè yī qù [G] wú fǎn [C] [F] tōu lái de shí [G] guāng zǒng shì [C] tài duǎn [C] [F] nǐ shì wǒ zuì [G] yúchǔn de yīcì [C] làngmàn
.


Added by

admin

SHARE

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x