Anh không nói thật (Có ai nói với em không? – Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ – 有没有人告诉你)

Phiên bản: Anh không thật lòng

Lời Việt: Đạt Khói

Trình bày: Quỳnh Lady

Người [Am] nói yêu em nhưng sao bây giờ người lại [Dm] đổi thay

[G] Chỉ trách bản thân em đã tin hết [Am] lòng

 

Intro: [Am][Dm]-[G][C]-[Am][Dm]-[G][Am]

 

1. Vì [Am] yêu nên em luôn luôn cố gắng hoàn thiện bản [Dm] thân

Để [G] cho tương lai mai sau hai ta chẳng phải khó [C] nhọc

[Am] yêu nên em luôn luôn tin anh chẳng thể đổi [Dm] thay

[G] Nhưng sao hôm nay em lệ dâng mắt [Em] cay

 

2. Cuộc [Am] sống đôi khi không như những thứ mình từng ước [Dm] mong

Một [G] cơn mưa rơi ngang qua mang anh đi xa với [C] đời

Lời [Am] yêu anh trao cho anh hôm nào là lời dối [Dm] gian

[G] Khi vui bên ai kia người quên mất [Am] rồi

 

ĐK: Người [Am] nói yêu em nhưng sao bây giờ người lại [Dm] đổi thay

Nhìn [G] anh vui tay trong tay ai kia em chẳng thể [C] ngờ

Lời [Am] nói anh trao cho em hôm nào là lời dối [Dm] gian

[G] Chỉ trách bản thân em đã tin hết [Am] lòng

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ - Có ai nói với em không? - 有没有人告诉你

Trình bày: Trần Sở Sinh (Chen Chu Sheng - 陈楚生)

 

Intro: [Am][Am]-[Dm][Dm]-[E7][E7]

 

1. 当 火 车 开 入 这 座 陌 生 的 城 市

dāng [Am] huǒ chē kāi rù zhè zuò mò shēng de chéng [Dm] shì

那 是 从 来 就 没 有 见 过 的 霓 虹

[G] shì cóng lái jiù méi yǒu jiàn guò de ní [C] hóng [E7]

我 打 开 离 别 时 你 送 我 的 信 件

[Am] dǎ kāi lí bié shí nǐ sòng wǒ de xìn [Dm] jiàn

忽 然 感 到 无 比 的 思 念

[G] hū rán gǎn dào wú bǐ de sī [E7] niàn

 

2. 看 不 见 雪 的 冬 天 不 夜 的 城 市

kàn [Am] bú jiàn xuě de dōng tiān bú yè de chéng [Dm] shì

我 听 见 有 人 欢 呼 有 人 在 哭 泣

[G] tīng jiàn yǒu rén huān hū yǒu rén zài kū [C][E7]

早 习 惯 穿 梭 充 满 诱 惑 的 黑 夜

zǎo [Am] xí guàn chuān suō chōng mǎn yòu huò de hēi [Dm]

但 却 无 法 忘 记 你 的 脸

[G] dàn què wú fǎ wàng jì nǐ de [Am] liǎn

 

Chorus: 有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 爱 你

yǒu [Am] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn ài [Dm]

有 没 有 人 曾 在 你 日 记 里 哭 泣

yǒu [G] méi yǒu rén céng zài nǐ rì jì lǐ kū [C][E7]

有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 在 意

yǒu [Am] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn zài [Dm]

在 意 这 座 城 市 的 距 离

[G] zài yì zhè zuò chéng shì de jù [Am]