Bạn không giống tôi (Wǒ mén bù yī yàng – 我们不一样)

[Em] Bạn là bạn chẳng giống [Bm] như tôi đừng phán [C] xét một người không [Em] quen

[C] Vì cuộc đời bạn quá ấm [D] êm trong khi đời [G] tôi thăng trầm sóng [B7] gió

[Em] hãy nhìn lại chính bản [D] thân đi tiền bạn đang [Bm] có là nhờ ai [Em] cho

Đừng chê [Am] bai và đừng phán xét [Bm] ai vì bạn không giống [Em] tôi.

Hãy một [Am] lần trắng tay [Em] xem coi ai cạnh bên

Bạn sẽ [C] thấy cuộc [D] sống không như giấc [G] mộng [B7]

Vì tôi [C] sống không giống [D] ai đời [Bm] tôi quá nhiều đắng [Em] cay

Bạn sẽ [C] không biết được [D] rằng đoạn đường tôi đã [Em] đi.

Đời tôi [C] không may mắn [D]

Lúc sinh ra tôi [Bm] không được có nhiều ước [Em]

Cha mẹ [C] tôi rất nghèo [D] nên mình không giống [G] nhau [B7]

Bạn không [C] nên phán xét [D]

Dẫu chân tôi là [Bm] những vết nứt của cuộc [Em] đời

Sang giàu [Am] hay thấp hèn [D] đến cuối cùng đều như [Em] nhau.

------------------

這麼多年的兄弟 有誰比我更了解你

[Em] Zhè me duō nián de [D] xiōng dì yǒu shuí [C] bǐ wǒ gèng liǎo jiě [Em]

太多太多不容易 磨平了歲月和脾氣

[C] Tài duō tài duō bù [D] róng yì mó píng le [G] suì yuè hé pí [B7]

時間轉眼就過去 這身後不散的筵席

[C] Shí jiān zhuǎn yǎn jiù [D] guò qù zhè shēn hòu [Bm] bú sàn de yán [Em]

只因為我們還在 心留在原地

Zhǐ yīn [Am] wèi wǒ men hái [Bm] zài xīn liú zài yuán [Em]

張開手 需要多大的勇氣

Zhāng kāi [Am] shǒu xū yào [Bm] duō dà de yǒng [Em]

這片天 你我一起撐起

Zhè piàn [C] tiān nǐ [D] wǒ yī qǐ chēng [G][B7]

更努力 只為了我們想要的明天

Gèng nǔ [C] lì zhǐ wèi [D] le wǒ men [Bm] xiǎng yào de míng [Em] tiān

好好的 這份情好好珍惜

Hǎo hǎo [C] de zhè fèn [D] qíng hǎo hǎo zhēn [Em]

我們不一樣 每個人都有不同的境遇

Wǒ men [C] bù yī yàng [D] měi gè rén dōu [Bm] yǒu bù tóng de jìng [Em]

我們在這裡 在這裡等你

Wǒ men [C] zài zhè lǐ [D] zài zhè lǐ děng [G][B7]

我們不一樣 雖然會經歷不同的事情

Wǒ men [C] bù yī yàng [D] suī rán huì jīng [Bm] lì bù tóng de shì [Em] qíng

我們都希望 來生還能相遇

Wǒ men [Am] dōu xī wàng [D] lái shēng hái néng xiāng [Em]