Bất phụ nhân gian (Bù fù rén jiān – 不负人间)

Intro: [Am][G][F][C]-[F][Em]-[Am][Dm][E7]

 

1. [Am] Tay ai đập [G] tan lớp băng kia [F] khi tiết lập [C] Xuân

[F] Múa đao một hồi [G] chẳng xua được [C] oán than

[F] Cánh hoa rơi gió [G] trêu đùa [Em] thế gian vốn [Dm]

Bao nỗi [F] sầu chẳng [G] ai thoát [E7] đâu

 

ĐK: Nấc thang kia [F] bước ba ngàn bước tâm thành [G] kính xin Bồ Tát

Đến đây dâng [Em] hương để cho lòng con được [Am] lặng yên

Đã không hỏi [F] không phiền lo để không lụy [G]

câu tình ái

Để rồi [C] hằng đêm ngâm thơ mấy [E7] chung

Dưới trăng non [F] mỗi ta điềm tĩnh không chìm [G] đắm không phiền não

Mà tâm lặng [Em] yên ngồi đây thảnh thơi dưới [Am] ánh đèn

Chớ mang lấy [F] sầu khổ kia để cho ái [G] tình càng lún [Asus4] sâu [A]

 

2. [Am] Ai ai rừng [G] sâu đó đây phiêu [F] du chốn nhàn [C] hạ

[F] Núi non trùng trùng [G] có mưa phùn [C] rớt rơi

Mà an [F] tĩnh trôi đi phong [G] trần [Em] những

câu ước [Dm] hẹn

Ta đã [F] không còn tin mà [G] an nhàn núi [E7] sông

--------------------

 

Intro: [Am][G][F][C]-[F][Em]-[Am][Dm][E7]

 

1. 立春的薄冰被你破了几层

[Am] Lì chūn de [G] bó bīng bèi nǐ [F] pò le jǐ [C] céng

磨刀乱舞也难断痴嗔

[F] mó dāo luàn wǔ [G] yě nán duàn [C] chī chēn

夜风绕过梨花撩路人

[F] yè fēng rào guò [G] lí huā [Em] liāo lù [Dm] rén

入凡世谁能无痕

rù fán [F] shì shéi [G] néng wú [E7] hén

 

Chorus: 我爬过三千台阶的一片心虔诚

wǒ pá guò [F] sān qiān tái jiē de yī [G] piàn xīn qián chéng

拜过了菩萨焚香独善其身

bài guò le [Em] pú sà fén xiāng dú shàn [Am] qí shēn

莫问莫分莫再描阴阳照乾坤

mò wèn mò [F] fēn mò zài miáo yīn yáng [G] zhào qián kūn

我只配醉酒念诗文

wǒ zhǐ [C] pèi zuì jiǔ niàn shī [E7] wén

我坠入万丈红尘的一个平凡人

wǒ zhuì rù [F] wàn zhàng hóng chén de yī [G] gè píng fán rén

执一盏孤灯照亮清净六根

zhí yī zhǎn [Em] gū dēng zhào liàng qīng jìng [Am] liù gēn

莫近莫认莫再记错我不染浮沉

mò jìn mò [F] rèn mò zài jì cuò wǒ [G] bù rǎn fú [A] chén

 

2. 白发的老者隐居安逸山林

[Am] bái fà de [G] lǎo zhě yǐn jū [F] ān yì shān [C] lín

层峦叠嶂细雨洗风尘

[F] céng luán dié zhàng [G] xì yǔ xǐ [C] fēng chén

置身事外的清净不闻不问

zhì shēn [F] shì wài de qīng [G] jìng [Em] bù wén bù [Dm] wèn

谁也不用把这妄语当真

shéi yě [F] bù yòng bǎ zhè [G] wàng yǔ dàng [E7] zhēn