Chúc tết (Gong xi gong xi – 恭喜恭喜)

1. [Em] Mùa xuân sang ta chúc nhau

Bao ước muốn bao [Am] hy vọng

Cùng rủ nhau mau [Em] bay về

[B7] Thắm trên môi cười [Em] xinh tươi

[Am] Ta chúc [Em] nhau những [B7] lời chúc [Em] lành

[Am] Mong tết [Em] này tiếng [B7] cười khắp [Em] trời.

 

2. [Em] Mùa xuân sang ta chúc nhau

Năm mới đến mong [Am] bao người

Hạnh phúc ơi xin [Em] bay về

[B7] Xoá tan bao buồn [Em] lo âu

[Am] Ta nhắp [Em] cạn chén [B7] rượu ấm [Em] lòng

[Am] Chúc nhau những [Em] lời ước [B7] hẹn thấm [Em] nồng.

 

3. [Em] Mùa xuân sang ta chúc nhau

Cho ước muốn bay [Am] cao vời

Cùng nỗi vui luôn [Em] bên người

[B7] Xoá ưu tư dài [Em] đêm đông

[Am] Ta hãy [Em] cùng chúc [B7] mừng xuân [Em] về

[Am] Mong tết [Em] này mỗi [B7] nhà phát [Em] tài.

--------------------

 

1. 每條大街小巷

[Em] Měi tiáo dà jiē xiǎo xiàng

每個人的嘴裡

Měi gè rén de [Am] zuǐ lǐ

見面第一句話

Jiàn miàn dì yī [Em] jù huà

就是恭喜恭喜

[B7] Jiù shì gōng xǐ [Em] gōng xǐ

恭喜恭喜恭喜你呀

[Am] Gong xǐ [Em] gōng xǐ gōng [B7] xǐ nǐ [Em]

恭喜恭喜恭喜你

[Am] Gōng xǐ [Em] gōng xǐ [B7] gōng xǐ [Em]

 

2. 冬天已到盡頭

[Em] Dōng tiān yǐ dào jìn tóu

真是好的消息

Zhēn shì hǎo de [Am] xiāo xī

溫暖的春風

Wēnnuǎn de [Em] chūn fēng

就要吹醒大地

[B7] Jiù yào chuī xǐng [Em] dà dì

恭喜恭喜恭喜你呀

[Am] Gong xǐ [Em] gōng xǐ gōng [B7] xǐ nǐ [Em]

恭喜恭喜恭喜你

[Am] Gōng xǐ [Em] gōng xǐ [B7] gōng xǐ [Em]

 

3. 皓皓冰雪融解

[Em] Hào hào bīng xuě róng jiě

眼看梅花吐蕊

Yǎn kàn ?méi huā [Am] tǔ ruǐ

漫漫長夜過去

Màn màn cháng yè [Em] guò qù

聽到一聲雞啼

[B7] Tīng dào yī shēng [Em] jī tí

恭喜恭喜恭喜你呀

[Am] Gong xǐ [Em] gōng xǐ gōng [B7] xǐ nǐ [Em]

恭喜恭喜恭喜你

[Am] Gōng xǐ [Em] gōng xǐ [B7] gōng xǐ [Em]

 

4. 經過多少困難

[Em] Jīng guò duō shǎo kùn nán

歷經多少磨練

Tì jīng duō shǎo [Am] mó liàn

多少心兒盼望

Duō shǎo xīn ér [Em] pàn wàng

盼望春的消息

[B7] Pàn wàng xīn de [Em] xiāo xī

恭喜恭喜恭喜你呀

[Am] Gong xǐ [Em] gōng xǐ gōng [B7] xǐ nǐ [Em]

恭喜恭喜恭喜你

[Am] Gōng xǐ [Em] gōng xǐ [B7] gōng xǐ [Em]