Đồng tiền thâm giao (Có ai nói với em chưa – Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ – 有没有人告诉你)

Phiên bản tiếng Việt: Đồng tiền thâm giao

Lời Việt và Trình bày: Huỳnh Gấm

 

1. Đời [Em] ta qua bao nhiêu năm chông gai, lặng thầm lớn [Am] khôn

Lòng [D] ta yêu thương hy sinh bao nhiêu, cũng chẳng nghĩa [Gm][B7]

[Em] khi trong bao thâm giao, đồng tiền lại quá lớn [Am] lao

[D] Đâu ai mong kết thân người lắm khó [B7] khăn

 

2. Ngày [Em] ta lênh đênh muôn phương không ai, cùng ngồi sẻ [Am] chia

Bạn [D] thân xa xôi hay bên ngay đây cũng ngó phớt [Gm] lờ [B7]

Tình [Em] yêu tựa như chiếc lá héo úa, rụng rời cách [Am] xa

[D] Ta lang thang đi qua [B7] cuộc vui nói [Am] cười

 

ĐK: Đời [Em] có ai cho không ai bao giờ, người đừng chớ [Am] tin

Người [D] ta thương nhau, thân nhau, bên nhau khi có lắm [B7] tiền

Lời [Em] nói êm tai ta nghe bao lần, cũng ẩn lắm [Am] gai

[D] Thôi vươn vai cho qua [B7] mặc kệ ghét [Em] ganh

----------------------------

Phiên bản tiếng Trung - Quan thoại (Mandarin version)

Có ai nói với em chưa (Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ - 有没有人告诉你) (OST 10 năm yêu em 相愛十年)

Sáng tác và trình bày: Trần Sở Sinh (陈楚生)

 

Intro: [Em][Em]-[Am][Am]-[B7][B7]

 

1. 当 火 车 开 入 这 座 陌 生 的 城 市

dāng [Em] huǒ chē kāi rù zhè zuò mò shēng de chéng [Am] shì

那 是 从 来 就 没 有 见 过 的 霓 虹

[D] shì cóng lái jiù méi yǒu jiàn guò de ní [G] hóng [B7]

我 打 开 离 别 时 你 送 我 的 信 件

[Em] dǎ kāi lí bié shí nǐ sòng wǒ de xìn [Am] jiàn

忽 然 感 到 无 比 的 思 念

[D] hū rán gǎn dào wú bǐ de sī [B7] niàn

 

2. 看 不 见 雪 的 冬 天 不 夜 的 城 市

kàn [Em] bú jiàn xuě de dōng tiān bú yè de chéng [Am] shì

我 听 见 有 人 欢 呼 有 人 在 哭 泣

[D] tīng jiàn yǒu rén huān hū yǒu rén zài kū [G][B7]

早 习 惯 穿 梭 充 满 诱 惑 的 黑 夜

zǎo [Em] xí guàn chuān suō chōng mǎn yòu huò de hēi [Am]

但 却 无 法 忘 记 你 的 脸

[D] dàn què wú fǎ wàng jì nǐ de [Em] liǎn

 

Chorus: 有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 爱 你

yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn ài [Am]

有 没 有 人 曾 在 你 日 记 里 哭 泣

yǒu [D] méi yǒu rén céng zài nǐ rì jì lǐ kū [G][B7]

有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 在 意

yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn zài [Am]

在 意 这 座 城 市 的 距 离

[D] zài yì zhè zuò chéng shì de jù [Em]