Giấc mộng uyên ương (Ba lô – bèi bāo – 背包)

Phiên bản: Giấc mộng uyên ương

Lời Việt: Lê Hựu Hà

Trình bày: Minh Thuận

 

Intro: [Em][G]-[Em][Am]-[C][G]-[Em][G]-[Em][Am]-[C][G]

 

1. Tình mình như [G] chim bay muôn nơi

Trôi dạt [Em] theo cơn sóng khơi

Đến đây cùng [Am] nhau sánh đôi tuyệt [Em] vời

Nồng nàn bên [Am] nhau trong đêm pháo hoa

[D7] Ta mê say thiết tha, [G] thế gian nhạt nhoà

 

2. Gió đưa tình [G] yêu đi phương xa

Ta hồn [Em] nhiên như lá hoa

Ước mơ cùng [Am] phiêu lãng khắp gian [Em]

Một đời ta [Am] vui trong trời mây không lìa [D7] xa nhau phút giây

[C] Sống trong men đắm [G] say

 

ĐK: Tình yêu [G] đến như mưa cho lòng ta [Em] biết nhớ nhung

Tình yêu [C] đến lấp kín trái [D7] tim hững [G] hờ

Mình bên [Bm] nhau như thơ thật lòng hạnh [Em] phúc vô bờ

Cõi tình [Am] như áng mây rực [D7] rỡ

Dù thời [G] gian trôi mau ta dệt mơ [Em] ước ngày sau

Tình yêu [C] thắm thiết cách [D7] hoa thắm [G] màu

Dù giông [Bm] tố muôn nơi mây mù giăng [Em] khắp chân trời

Có tình [Am] yêu! chúng [C] ta giăng buồm [G] ra khơi.

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version

Bèi bāo - Ba lô - 背包

Trình bày: Tô Hữu Bằng (Alec Su - 苏有朋); Tôn Lộ (Sun Lu - 孫露)

 

Intro: [Em][G]-[Em][Am]-[C][G]-[Em][G]-[Em][Am]-[C][G]

 

1. 轻轻地打开背包 发现我的行囊

qīng qīng dì [G] dǎ kāi bèi bāo fā xiàn [Em] wǒ de xíng náng

是一本年轻的护照

shì yī běn [Am] nián qīng de hù [Em] zhào

通过了成长的骄傲

tōng guò liǎo [Am] chéng cháng de jiāo ào

投入另一个 天涯海角

[D] tóu rù lìng yī gè [G] tiān yá hǎi jiǎo

装过了多少希望 装过多少惆怅

 

2. zhuāng guò liǎo [G] duō shǎo xī wàng zhuāng guò [Em] duō shǎo chóu chàng

像一张岁月的邮票

xiàng yī zhāng [Am] suì yuè de yóu [Em] piào

把自己寄给明天

bǎ zì jǐ jì [Am] gěi míng tiān

背着旧愁新情 不断的寻找

bèi zhuó [D] jiù chóu xīn qíng [C] bù duàn de xún [G] zhǎo [D7]

 

Chorus:

我那穿过风花雪月的年少

wǒ nà [G] chuān guò fēng huā xuě yuè [Em] de nián shǎo

我那驼着岁月的背包

wǒ nà [C] tuó zhuó suì yuè [D] de bèi [G] bāo

我的青春梦里落花知多少

wǒ de [Bm] qīng chūn mèng lǐ luò huā [Em] zhī duō shǎo

寂寞旅途谁明了

jì mò [Am] lǚ tú shuí míng [D7] liǎo

曾经为你痴狂多少泪和笑

zēng jīng [G] wéi nǐ chī kuáng duō shǎo [Em] lèi hé xiào

曾经无怨无悔的浪潮

zēng jīng [C] wú yuàn wú huǐ [D] de làng [G] cháo

我的流浪路上几多云和树

wǒ de [Bm] liú làng lù shàng jī duō [Em] yún hé shù

只有背包陪着我奔跑

zhī yǒu [Am] bèi bāo [C] péi zhuó wǒ [G] bēn pǎo