Hãy nhìn rõ tình yêu (Nhìn thấy rõ – kàn qīng chǔ – 看清楚)

Phiên bản: Hãy nhìn rõ tình yêu

Lời Việt: Hữu Thạnh

Trình bày: Nhật Hào

 

Intro: [C][Am]-[D][G]

 

1. [G] Nhìn anh trăng hờ [D] hững ru giấc [C] mơ bên thềm [G] vắng

[G] Hàng lá non vội [D] héo hon trông [C] ngóng tháng ngày [G] phai tàn

[G] Mưa rơi trong đêm [D] vắng nghe [C] xôn xao bao ước [G]

[G] Trăng thôi cô đơn [D] đứng chờ [C] bóng ai dưới hàng [G] hiên buồn

 

ĐK: [Em] Tình theo gió cuốn [C] hồn ngẩn ngơ khi [D] em rời [G] xa

Chợt chứa trong [C] anh từng nỗi [D] nhớ đang vây kín tâm [G] hồn [B7]

[Em] Giờ đây tiếc nuối [C] ngày tháng qua có [D] nhau đã không [G] còn

[D] Bâng khuâng khát khao thở [C] dài [D] tình xưa [G] vút bay

[Em] Giờ mây quên lối [C] hờ hững theo gió [D] bay về [G] đâu

Chớ trách nhau [C] hoài tình đã [D] lỡ trăm năm hãy chôn [G] vùi [B7[ oh

[Em] Rồi đêm em có [C] chợt nghĩ suy đến [D] anh vẫn âm [G] thầm

[D] Mong em hãy xem hãy [C] nhìn [D] tình yêu trên [G] thế gian

[Em][C]-[G][Am]-[G][Em]-[C][Am]-[D]

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Nhìn thấy rõ - kàn qīng chǔ - 看清楚

Trình bày: Hứa Chí An (Andy Hui - 许志安)

 

Intro: [C][D]-[C][Am]-[D][G]-[C][G]-[C]

 

1. 妳转过头望着车窗外的街

[G] nī zhuǎn guò tóu [D] wàng zhuó chē [C] chuāng wài de [G] jiē

眼看倾盆大雨毁灭整个世界

[G] yǎn kàn qīng pén [D] dà yǔ huǐ [C] miè zhěng gè [G] shì jiè

沉默占据一切 我燃起了烟

[G] chén mò zhān jù [D] yī qiē wǒ [C] rán qǐ liǎo [G] yān

原来见我一面 只为推翻从前

[G] yuán lái jiàn wǒ [D] yī miàn [C] zhī wéi tuī fān [G] cóng qián

 

Chorus: 不是孤独 它选择了我和妳

[Em] bù shì gū dú [C] tā xuǎn zé liǎo [D] wǒ hé [G]

是妳的心 不再听我的付出

shì nī de [C] xīn bù zài [D] tīng wǒ de fù [G] chū [B7]

不是孤独 才让妳能看清楚

[Em] bù shì gū dú [C] cái ràng nī néng [D] kàn qīng [G] chǔ

是爱情的路 妳赢我输

[D] shì ài qíng de lù [C][D] yíng wǒ [G] shū

不是孤独 才让妳把爱结束

[Em] bù shì gū dú [C] cái ràng nī bǎ [D] ài jié [G] shù

是我的手 终于变成了束缚

shì wǒ de [C] shǒu zhōng yú [D] biàn chéng liǎo shù [G]

因为孤独 妳背叛的好无辜

[Em] yīn wéi gū dú [C] nī bèi pàn de [D] hǎo wú [G]

我不能说不 只好麻木

[D] wǒ bù néng shuō [C] bù zhī [D] hǎo má [G][D]

[Em][C]-[Am][D]-[G][Em]-[C][Am]-[D]

 

2. 站在爱的终点 看着妳流眼泪

[G] zhàn zài ài de [D] zhōng diǎn kàn zhuó [C] nī liú yǎn [G] lèi

妳说人会改变 时间治疗一切

[G] nī shuō rén huì [D] gǎi biàn shí [C] jiān zhì liáo [G] yī qiē

我该如何背负 妳给的伤悲

[G] wǒ gāi rú hé [D] bèi fù nī [C] gěi de shāng [G] bēi

还要我怎么做 妳才不觉亏欠

[G] huán yào wǒ zěn [D] me zuò nī [C] cái bù jué [G] kuī qiàn