Khát vọng (渴望)

1. [Am] Dòng thời [Dm] gian trường [Em] cửu

Tam thế [Am] mộng cuộc [Em] đời về [Am] đâu?

[Em] Hợp tan [Am] buồn vui

[F] Thịnh suy chuyện bể [Dm] dâu

[Em] Thành bại trong được [Am] mất

Sống [Em] còn?! Say [Dm] tỉnh?! Ngộ [Am] mê?!

Về [Dm] đâu... bao khát [Am] vọng

Nước theo [E7] dòng, mây ngàn dặm [Am] xa.

[C] Rong thiên thu vạn [F] tải

Tình hồ [G] hải nẻo quan [C]

Trong [Dm] tim khát [Am] vọng

Hòa [Dm] trong nhịp thở thế [D] nhân.

[G] Thân bao phen vùng [Am] vẫy

Hồn linh [G] đã ngửa nghiêng mấy [C] độ

Nguyện [Dm] mong nương kiếp [Am] trần

Chứng [E7] nghiệm trở lại nguồn [Am] xưa.

 

2. [Am] Dòng thời [Dm] gian trường [Em] cửu

Tam thế [Am] mộng cuộc [Em] đời về [Am] đâu

[Em] Còn đi, [Am] còn đi

[F] Còn đi cùng tháng [Dm] năm

[Em] Hành trình miên viễn [Am] bước

Dấn thân [Em] tìm ý [Dm] nghĩa cuộc [Am] sinh

Vọng thiên [Dm] không say khướt [Am] mộng

Tỉnh [E7] mộng ta lại là [Am] ta.

[C] Rong thiên thu vạn [F] tải

Tình hồ [G] hải nẻo quan [C]

Trong [Dm] tim khát [Am] vọng

Hòa [Dm] trong nhịp thở thế [D] nhân.

[G] Thân bao phen vùng [Am] vẫy

Hồn linh [G] đã ngửa nghiêng mấy [C] độ

Nguyện [Dm] mong nương kiếp [Am] trần

Chứng [E7] nghiệm trở lại nguồn [Am] xưa.

------------------

悠悠岁月 欲说当年好困惑

 

1. [Am] Yōu yōu suì yuè [Em] yù shuō [F] dāng nián hǎo kùn [Am] huò

亦真亦幻难取舍

[Em] Yì zhēn [Am] yì huàn [D] nán qǔ [G] shě

悲欢离合 却曾经有过

[C] Bēi huān lí [F] hé què [Em] céng jīng yǒu [Am] guò

这样执着 究竟为什麽

Zhè [G] yàng zhí [Dm] zhuó jiù jìng [E7] wèi shém [Am]

漫漫人生路 上下求索

[C] Màn màn rén shēng [F][G] shàng xià qiú [C] suǒ

心中渴望 真诚的生活

Xīn [Bb] zhōng kě [Am] wàng zhēn [D7] chéng de shēng [G] huó

谁能告诉我 是对还是错

[C] Shuí néng gào su [Am][G] shì duì hái shì [C] cuò

问询南来 北往的客

Wèn [Dm] xún nán [Am] lái běi [E7] wǎng de [Am]

悠悠岁月 欲说当年好困惑

 

2. [Am] Yōu yōu suì yuè [Em] yù shuō [F] dāng nián hǎo kùn [Am] huò

亦真亦幻难取舍

[Em] Yì zhēn [Am] yì huàn [D] nán qǔ [G] shě

悲欢离合 却曾经有过

[C] Bēi huān lí [F] hé què [Em] céng jīng yǒu [Am] guò

这样执着 究竟为什麽

Zhè [G] yàng zhí [Dm] zhuó jiù jìng [E7] wèi shén [Am]

漫漫人生路 上下求索

[C] Màn màn rén shēng [F][G] shàng xià qiú [C] suǒ

心中渴望 真诚的生活

Xīn [Bb] zhōng kě [Am] wàng zhēn [D7] chéng de shēng [G] huó

谁能告诉我 是对还是错

[C] Shuí néng gào su [Am][G] shì duì hái shì [C] cuò

问询南来 北往的客

Wèn [Dm] xún nán [Am] lái běi [E7] wǎng de [Am] kè.