Không như lúc ban đầu (Nhật ký – jì shì běn – 記事本)

Phiên bản: Không như lúc ban đầu

Lời Việt: đang cập nhật

Trình bày: Lưu Gia Bảo

 

Intro: [C][G]-[Am][G]-[F][G]-[Am][G]

 

1. [C] Tình giờ còn gì khi em lạc [G] bước lối về

Lời hứa như [Am] gió bay khó biết đâu chân [Em] tình

Vẫn thế yêu không là [F] bờ

Sẽ tan như bọt [G] nước mãi đau đớn [Am] trong lòng

 

2. [C] Tình là ngọt ngào khi không cùng [G] bước lối về

Đời sẽ như [Am] mất vui tiếng yêu với

câu [Em] thề

Sao nỡ yêu dối [F] lừa

Sao nỡ quên người [G] hỡi giọt đắng rơi mãi tan [Am] nát tim côi

 

Chorus: Ai đã quên [C] lời, ta mãi không [G] rời

Dẫu cho bao giông [Am] tố hay phong ba vẫn không đổi [Em] dời

Tiếc nuối chi thêm muộn [F] phiền

Người hỡi xin em đừng [G] nhắc, thêm đớn đau nhói [Am] cõi lòng

Thôi đã tan [C] tành, duyên kiếp không [G] thành

Nếu mai kia tình [Am] vẫn không phai thì mong duyên kiếp [G] sau

Tiếng yêu sẽ không phai [F] màu

Sánh vai đến chân trời [G] xa, thiết tha đắm say như [Am] lúc ban đầu

(Sánh vai đến chân trời [G] xa, thiết tha đắm say như [Am] ơi mãi mãi0

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Nhật ký - jì shì běn - 記事本

Trình bày: Châu Truyền Hùng (Steve Chou - Chou Chuan Huing - 周傳雄)

 

Intro: [C][G]-[Am][G]-[F][G]-[Am][G]

 

1. 翻开随身携带的 记事本

[C] fān kāi suí shēn xié dài dí [G] jì shì běn

写着许多事 都是关于你

xiě zhuó xǔ [Am] duō shì dū shì guān [Em] yú nǐ

你讨厌被冷落 习惯被守候

nǐ tǎo yàn bèi lěng [F] luò xí guàn bèi shǒu [G] hòu

寂寞才找我

jì mò cái [Am] zhǎo wǒ

 

2. 我看见自己写下 的心情

[C] wǒ kàn jiàn zì jǐ xiě xià [G] de xīn qíng

把自己放在 卑微的后头

bǎ zì jǐ [Am] fàng zài bēi wēi de [Em] hòu tóu

等你等太久 想你泪会流

děng nǐ děng tài [F] jiǔ xiǎng nǐ lèi huì [G] liú

而幸福快乐 是什么

ér xìng fú kuài lè [Am] shì shí me

 

Chorus: 爱的痛了 痛的哭了

ài de tòng [C] le tòng de kū [G] le

哭的累的 日记本里 页页执着

kū de léi de [Am] rì jì běn lǐ yè yè zhí [Em] zhuó

记载着你的好

jì zài zhuó nǐ dí [F] hǎo

像上瘾的毒药 它反复骗着我

xiàng shàng yǐn dí dú [G] yào tā fǎn fù piàn [Am] zhuó wǒ

爱的痛了 痛的哭了

ài de tòng [C] le tòng de kū [G] le

哭的累了 矛盾心里 总是强求

kū de léi le [Am] máo dùn xīn lǐ zǒng shì [Em] qiáng qiú

劝自己要放手

quàn zì jǐ yào fàng [F] shǒu

闭上眼让你走 烧掉日记 重新来过

bì shàng yǎn ràng nǐ [G] zǒu shāo diào rì jì zhòng [Am] xīn lái guò