Ký ức nhạt màu (Có ai nói với em không? – Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ – 有没有人告诉你)

Phiên bản: Ký ức nhạt màu

Lời Việt: A Tổ

Trình bày: A Tổ; Phương Diễm Huyền; Sha băng; Phước Anh

 

Intro: [Em][Am]-[D][G][B7]-[Em][Am]-[D][Bm][Em]

 

1. Mình [Em] anh nơi đây ôm bao tiếc nuối cuộc tình đã [Am] xa

Mình [D] anh nơi đây lang thang mưa rơi anh nhớ tới [G] người [B7]

Lời [Em] yêu mong manh khi xưa em trao toàn những [Am] dối gian

[D] Em đang vui bên ai cười nói với [B7] ai

 

2. Vòng [Em] tay yêu thương bên nhau hôm qua chỉ là giấc [Am]

[D] em đam mê xa hoa nơi ai quên mất lối [G] về [B7]

Ngày [Em] xưa khi ta bên nhau em nói “tình chẳng thể [Am] phai”

[D] Anh ngu ngơ anh [Bm] tin và anh đắng [Em] cay

 

ĐK: Người [Em] đã ra đi xa anh bao ngày, mà lòng vẫn [Am] yêu

Tình [D] yêu bên nhau hôm qua ta trao đâu dễ kiếm [G] tìm [B7]

Lạc [Em] bước đôi chân trong đêm vô vọng tìm về chốn [Am] xưa

[D] Tan trong những tiếc [Bm] nuối một thời đắm [Em] say

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ - Có ai nói với em không? - 有没有人告诉你

Trình bày: Trần Sở Sinh (Chen Chu Sheng - 陈楚生)

 

Intro: [Em][Em]-[Am][Am]-[B7][B7]

 

1. 当 火 车 开 入 这 座 陌 生 的 城 市

dāng [Em] huǒ chē kāi rù zhè zuò mò shēng de chéng [Am] shì

那 是 从 来 就 没 有 见 过 的 霓 虹

[D] shì cóng lái jiù méi yǒu jiàn guò de ní [G] hóng [B7]

我 打 开 离 别 时 你 送 我 的 信 件

[Em] dǎ kāi lí bié shí nǐ sòng wǒ de xìn [Am] jiàn

忽 然 感 到 无 比 的 思 念

[D] hū rán gǎn dào wú bǐ de sī [B7] niàn

 

2. 看 不 见 雪 的 冬 天 不 夜 的 城 市

kàn [Em] bú jiàn xuě de dōng tiān bú yè de chéng [Am] shì

我 听 见 有 人 欢 呼 有 人 在 哭 泣

[D] tīng jiàn yǒu rén huān hū yǒu rén zài kū [G][B7]

早 习 惯 穿 梭 充 满 诱 惑 的 黑 夜

zǎo [Em] xí guàn chuān suō chōng mǎn yòu huò de hēi [Am]

但 却 无 法 忘 记 你 的 脸

[D] dàn què wú fǎ wàng jì nǐ de [Em] liǎn

 

Chorus: 有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 爱 你

yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn ài [Am]

有 没 有 人 曾 在 你 日 记 里 哭 泣

yǒu [D] méi yǒu rén céng zài nǐ rì jì lǐ kū [G][B7]

有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 在 意

yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn zài [Am]

在 意 这 座 城 市 的 距 离

[D] zài yì zhè zuò chéng shì de jù [Em]