Let me try again (Hãy tha thứ trái tim anh – Yuán liàng wǒ de xīn – 原谅我的心)

Phiên bản: Let me try again

Lời Việt: Dạ Nhật Yến

Trình bày: Dạ Nhật Yến

 

Intro: [Em][C][Am][B7]-[Em][C][Am][B7]

[Em] Isn't it you who [D] changed my mind? [C] Let me know my [G] love

[Am] Is it true you've [Bm] changed your heart? You'll [Am] never love me a-[B7] gain

[Em] I don't mean to [Bm] hurt you dear, [C] forgive me my [G] love

[B7] I don't mean to [Em] do these things, to [C] break your heart a-[B7] gain

It's [Em] me who [Am] is to blame, [D] forgive me my [Bm] love [Em]

[Am] Love, please give me [Em] one more chance, [C] let me try a-[B7] gain

It's [Em] me, no [Am] matter what, [D] I'm the one to [Bm] blame [Em]

Oh [Am] please my love, [D] let me try a-[Em] gain [B7]

[Em][C][Am][B7]

[Em] Một mình em đứng [D] đây xót xa [C] nhớ chuyện tình đã [G] qua

[Am] Người em yêu đã [Bm] xa chốn nào có [Am] hay con tim này tan [B7] nát

[Em] Từng ngày qua nhớ [Bm] thương xa xôi, [C] những ngọt ngào đắng [G] cay

[B7] Lòng nghẹn ngào nỗi [Em] nhớ muôn đời cùng [C] với đớn đau và chua [B7] xót

Với [Em] em khi [Am] xa cách người, [D] vẫn nhớ anh vô [Bm] cùng [Em]

[Am] Tình là sợi dây [Em đang trói em, [C] những giọt buồn héo [B7] úa

Với [Em] em khi [Am] xa cách người, [D] nhớ thương anh vô [Bm] bờ [Em]

Từng [Am] ngày qua mong, [D] lòng em vẫn chờ [Em] mong

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Hãy tha thứ trái tim anh - Yuán liàng wǒ de xīn - 原谅我的心

Trình bày: Văn Chương (John Huang - 文章)

 

Intro: [Em][C][Am][B7]-[Em][C][Am][B7]

这是我最后决定 原谅我的心

[Em] zhè shì wǒ zuì [D] hòu jué dìng [C] yuán liàng wǒ de [G] xīn

不是所有的事情 都有合理的原因

[Am] bù shì suǒ yǒu [Bm] de shì qíng dū [Am] yǒu hé lǐ de yuán [B7] yīn

这次我必须离去 原谅我的心

[Em] zhè cì wǒ bì [Bm] xū lí qù [C] yuán liàng wǒ de [G] xīn

虽然不能够奢求 你相信我的真情

[B7] suī rán bù néng [Em] gòu shē qiú nǐ [C] xiāng xìn wǒ de zhēn [B7] qíng

是我改变一切 原谅我的心

shì [Em] wǒ gǎi {Am] biàn yī qiē [D] yuán liàng wǒ de [Bm] xīn [Em]

你将不会听到我 任何的解释

[Am] nǐ jiāng bù huì [Em] tīng dào wǒ [C] rèn hé de jiě [B7] shì

也许沉默就是 结束的方式

[Em] xǔ chén [Am] mò jiù shì [D] jié shù de fāng [Bm] shì [Em]

哦 亲爱的 原谅我的心

ó [Am] qīn ài de [D] yuán liàng wǒ de [G] xīn [B7]

[Em][C][Am][B7]

这是我最后决定 原谅我的心

[Em] zhè shì wǒ zuì [D] hòu jué dìng [C] yuán liàng wǒ de [G] xīn

不是所有的事情 都有合理的原因

[Am] bù shì suǒ yǒu [Bm] de shì qíng dū [Am] yǒu hé lǐ de yuán [B7] yīn

这次我必须离去 原谅我的心

[Em] zhè cì wǒ bì [Bm] xū lí qù [C] yuán liàng wǒ de [G] xīn

虽然不能够奢求 你相信我的真情

[B7] suī rán bù néng [Em] gòu shē qiú nǐ [C] xiāng xìn wǒ de zhēn [B7] qíng

是我改变一切 原谅我的心

shì [Em] wǒ gǎi {Am] biàn yī qiē [D] yuán liàng wǒ de [Bm] xīn [Em]

你将不会听到我 任何的解释

[Am] nǐ jiāng bù huì [Em] tīng dào wǒ [C] rèn hé de jiě [B7] shì

也许沉默就是 结束的方式

[Em] xǔ chén [Am] mò jiù shì [D] jié shù de fāng [Bm] shì [Em]

哦 亲爱的 原谅我的心

ó [Am] qīn ài de [D] yuán liàng wǒ de [Em] xīn