Mẹ (Ngôi sao mong ước – Xīng yǔ xīn yuàn – 星語心願)

Phiên bản: Mẹ

Lời Việt: Trung Nghĩa

Trình bày: Cẩm Ly

 

1. [Dm] Bao tháng [C] năm trôi chưa xoá [Dm] nhoà

Thương mẹ [Bb] yêu suốt [C] đời tảo tần vì [Dm] con

Ngày cha [F] mất mái lá gió [C] đưa

[Dm] Nén hương kia khóc [Am] thầm

[Dm] Ôm các [C] con mẹ buồn [Dm] đau

 

2. [Dm] Con đã [C] lâu sao chưa thấy [Dm] về

Nơi miền [Bb] quê mình dáng [C] mẹ đêm ngày chờ [F] mong [Dm]

Từng cơn [F] gió trút lá mái [C] hiên

[Dm] Tiếng mưa rơi cuối [Am] vườn

[Dm] Mẹ vẫn [C] riêng mình [Dm] thầm nhớ [C] cha lòng [Dm] đau

 

ĐK: [Dm] Nhiều đêm [Bb] trắng cứ [C] trôi bên mẹ [Dm] tôi

Tóc điểm [Bb] sương như mây mênh [C] mông bay cuối [Dm] trời

Mẹ yêu [Bb] dấu khẩn [C] xin nơi thềm [F] trăng [Dm]

Mãi cho [Bb] con suối [C] nguồn mến [Dm] thương

[Dm] Tình thương [F] đó con mãi khắc [C] ghi, [Dm] nhớ ơn sâu của [Am] người

[Dm] Nguyện sống [C] an lành [Dm] đền đáp [C] ơn mẹ [Dm] yêu

 

ĐK 2: [Dm] Rồi năm [Bb] tháng cứ [C] trôi bên mẹ [Dm] tôi

Áo phong [Bb] sương qua bao đêm [C] thâu phai úa [Dm] màu

Mẹ yêu [Bb] dấu nhớ [C] con bao mùa [F] đông [Dm]

Mãi mong [Bb] con nên [C] người lớn [Dm] khôn

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Ngôi sao mong ước - Xīng yǔ xīn yuàn - 星語心願

Trình bày: Trương Bá Chi (Cecilia Cheung - 張柏芝)

 

1. 我 要 控 制 我 自 己

[Dm] Wǒ yào [C] kòng zhì wǒ zì [Dm]

不 会 让 谁 看 见 我 哭 泣

Bù huì [Bb] ràng shuí [C] kàn jiàn wǒ kū [Dm]

装 作 陌 不 关 心 你

Zhuāng zuò [F] mò bù guān xīn [C]

不 愿 想 起 你

[Dm] Bù yuàn xiǎng qǐ [Am]

怪 自 己 没 勇 气

[Bb] Guài zì [C] jǐ méi yǒng [Dm]

 

2. 心 痛 得 无 法 呼 吸

[Dm] Xīn tòng [C] dé wú fǎ hū [Dm]

找 不 到 你 (昨 天) 留 下 的 痕 迹

Zhǎo bù [Bb] dào nǐ (zuó tiān) [C] liú xià de hén [Dm]

眼 睁 睁 的 看 着 你

Yǎn zhēng [F] zhēng de kàn zhe [C]

却 无 能 为 力

[Dm] Què wú néng wéi [Am]

任 你 消 失 在 世 界 的 尽 头

[Bb] Rèn nǐ xiāo [C] shī zài [Bb] shì jiè [C] de jìn [Dm] tóu

 

Chorus: 找 不 到 坚 强 的 理 由

Zhǎo bù [Bb] dào jiān [C] qiáng de lǐ [Dm] yóu

再 也 感 觉 不 到 你 的 温 柔

Zài yě [Bb] gǎn jué bù dào [C] nǐ de wēn [Am] róu

告 诉 我 星 空 在 哪 头

Gào su [Bb] xīng [C] kōng zài nǎ [Dm] tóu

那 里 是 否 有 尽 头

Nà lǐ [Bb] shì fǒu [C] yǒu jìn [Dm] tóu

* 就 向 流 星 许 个 心 愿

Jiù xiàng [Bb] liú xīng [C] xǔ ge xīn [Dm] yuàn

让 你 知 道 我 爱 你

Ràng nǐ [Bb] zhī dào [C] wǒ ài [Dm]