Phiên bản: Mưa nhạt nhoà
Lời Việt: Vy Oanh
Trình bày: Vy Oanh
1. [Am] Cất bước người [Em] ra đi, hình [F] bóng anh rời [C] xa
Bao dấu [Dm] yêu khi xưa giờ tan [Em] vỡ
[Am] Nước mắt cứ [Em] tuôn trào, lệ [F] đắng đôi hàng [C] mi
Mưa vẫn [Dm] rơi quanh em đầy bóng [G] tối
Phủ lấp [Dm] đêm đen cơn mưa [Em] vẫn nhạt [Am] nhoà
Giờ mất [Dm] anh em đi lang thang về nơi [G] đâu
Đã hứa [Dm] yêu em, sao lại [Em] nỡ chia [Am] lìa
Một mình [Dm] em ôm xót [Em] xa một lần tiễn [Am] đưa
ĐK: [Am] Gió mưa thét [Em] gào, [Am] bóng anh nơi [Em] nào
[Dm] Anh ơi có [Em] biết lòng [F] em luôn yêu anh [G] thắm thiết
[Am] Mất anh thật [Em] rồi, [Am] cách ngăn phương [Em] trời
Để [Dm] em trong nỗi [Em] đớn đau người [F] mang cho em bao [G] cay đắng
2. [Am] Cố bước, đừng [Em] quên mau ngày [F] tháng cũ phút giây [C] nồng say
Tình [Dm] trong dư âm đêm vòng [Em] tay ấm
[Am] Tiếc nuối, cũng [Em] xa rồi tình [F] bay đi như cách [C] chim trời
Để [Dm] em mang niềm [Em] đau tình tan vỡ, tình [Am] lỡ làng
------------------
Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)
Xích Đạo & Bắc Cực (Chì dào hé běi jí - 赤道和北极)
Trình bày: Trương Dao (Zhang Yao - 张瑶) ; Phùng Đề Mạc (Feng Timo - 冯提莫)
1. Love you and love me 从不曾忘记
[Am] Love you and [Em] love me, cóng [F] bù zēng wàng [C] jì
和你在一起的甜蜜
hé [Dm] nǐ zài yī qǐ de tián [Em] mì
Love you and love me 从不曾怀疑
[Am] Love you and [Em] love me, cóng [F] bù zēng huái [C] yí
你是我永远的唯一
nǐ shì [Dm] wǒ yǒng yuǎn de wéi [G] yī
TĐK: 可是忽然仿佛丢了你
kě shì [Dm] hū rán fǎng fó [Em] diū liǎo [Am] nǐ,
My love 我冷的无法呼吸
my [Dm] love wǒ lěng de wú fǎ hū [G] xī
可是忽然仿佛回不去
kě shì [Dm] hū rán fǎng fó [Em] huí bù [Am] qù,
像是只迷路在北极的鱼
xiàng shì [Dm] zhī mí lù [Em] zài běi jí de [Am] yú
Chorus: I miss you now, where are you going
[Am] I miss you [Em] now, [Am] where are you [Em] going
想念曾经最温暖的海底
[Dm] xiǎng niàn zēng [Em] jīng zuì [F] wēn nuǎn de [G] hǎi dǐ
I need you now, where are you going
[Am] I need you [Em] now, [Am] where are you [Em] going
想让赤道温暖最寒冷的北极
xiǎng [Dm] ràng chì dào [Em] wēn nuǎn zuì [F] hán lěng de [G] běi jí
2. Love you and love me 如果你还有感应
[Am] Love you and [Em] love me rú [F] guǒ nǐ huán yǒu [C] gǎn yīng
就指引我游向你
jiù [Dm] zhǐ yǐn wǒ yóu [Em] xiàng nǐ
[Am] Love you and [Em] love me 但大海无边无际
Love you and love me dàn [F] dà hǎi wú biān [C] wú jì
我还能不能重回到你的怀里
wǒ [Dm] huán néng bù néng zhòng huí dào nǐ de [G] huái lǐ