Nhật ký (Nhật ký – jì shì běn – 記事本)

Phiên bản: Nhật ký

Lời Việt: Đỗ Quang

Trình bày: Đỗ Quang; Triệu Hoàng

 

Intro: [C][G]-[Am][G]-[F][G]-[Am][G]

 

1. [C] Về nhà làm gì khi đau thương giày [G] xéo cõi lòng

Đã cất bước [Am] ra đi, em chớ có [Em] hoài nghi

Cho dẫu ước muốn không [F] thành, em tiếc thương chi cho buồn [G] hơn

Hãy cố quên hết [Am] đi nào.

 

2. [C] Về nhà làm gì khi mây đen vùi [G] lấp lối mòn

Tìm chốn yên [Am] vui đi, nơi đâu cũng có anh kề [Em] bên

Nếu nhớ ân ái hôm [F] nào, em cứ khóc cho vơi niềm [G] đau

Sẽ thấy trong tim nhẹ [Am] vơi bao nỗi sầu

 

ĐK: Nhắn với mây [C] trời, mây có bay [G] về

Hãy mang theo từng [Am] cánh thư xanh đã trao nhau thuở [Em] nào

Anh vẫn trông ngóng em [F] hoài

Anh vẫn chờ mong em [G] mãi cho dẫu xa cách [Am] muôn trùng

Nhắn với mây [C] trời, mây có bay [G] về

Hãy mang theo từng [Am] giấc mơ hoa mà ta dấu trong [Em] tim

Nhớ nhung biết bao con [F] đường

Đã in bước chân người [G] xưa, ước mơ dắt ta về bên [Am] nhau hoài

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Nhật ký - jì shì běn - 記事本

Trình bày: Châu Truyền Hùng (Steve Chou - Chou Chuan Huing - 周傳雄)

 

Intro: [C][G]-[Am][G]-[F][G]-[Am][G]

 

1. 翻开随身携带的 记事本

[C] fān kāi suí shēn xié dài dí [G] jì shì běn

写着许多事 都是关于你

xiě zhuó xǔ [Am] duō shì dū shì guān [Em] yú nǐ

你讨厌被冷落 习惯被守候

nǐ tǎo yàn bèi lěng [F] luò xí guàn bèi shǒu [G] hòu

寂寞才找我

jì mò cái [Am] zhǎo wǒ

 

2. 我看见自己写下 的心情

[C] wǒ kàn jiàn zì jǐ xiě xià [G] de xīn qíng

把自己放在 卑微的后头

bǎ zì jǐ [Am] fàng zài bēi wēi de [Em] hòu tóu

等你等太久 想你泪会流

děng nǐ děng tài [F] jiǔ xiǎng nǐ lèi huì [G] liú

而幸福快乐 是什么

ér xìng fú kuài lè [Am] shì shí me

 

Chorus: 爱的痛了 痛的哭了

ài de tòng [C] le tòng de kū [G] le

哭的累的 日记本里 页页执着

kū de léi de [Am] rì jì běn lǐ yè yè zhí [Em] zhuó

记载着你的好

jì zài zhuó nǐ dí [F] hǎo

像上瘾的毒药 它反复骗着我

xiàng shàng yǐn dí dú [G] yào tā fǎn fù piàn [Am] zhuó wǒ

爱的痛了 痛的哭了

ài de tòng [C] le tòng de kū [G] le

哭的累了 矛盾心里 总是强求

kū de léi le [Am] máo dùn xīn lǐ zǒng shì [Em] qiáng qiú

劝自己要放手

quàn zì jǐ yào fàng [F] shǒu

闭上眼让你走 烧掉日记 重新来过

bì shàng yǎn ràng nǐ [G] zǒu shāo diào rì jì zhòng [Am] xīn lái guò