Sao trời lấp lánh (Subaru – 昴) (另一種鄉愁)

Lòng ta [A] đang tìm quên tối tăm trong từng chén [F#m] sầu

Bọt bèo [A] ly rượu cay lấp lánh qua muôn vì [E] sao

Kỷ niệm [A] xưa dù dâng men đắng vẫn nghe êm [F#m] đềm

Để lòng [A] ta tìm say tinh [C#m] tú cho thêm ngả [E] nghiêng

Này [F#m] hỡi bóng sao cuối [C#m] trời

Nghe gió nói [Bm] năng như những

câu [E] thở than

Này [F#m] lòng hỡi dấu son xưa héo [D] mộng

Quá khứ mênh [C#m] mông, [E] nhớ cho ấm [A] lòng

[A] Ta mơ về cuối [F#m] trời

Để còn [A] nghe nồng men dĩ [F#m] vãng ru ta đầy [E] vơi

[A] Ta giữa trời mộng [F#m] mê ngôi sao [D] sáng [E] dẫn ta lối [A] về

[A] Ta giữa trời mộng [F#m] mê ngôi sao [D] sáng [E] ngôi sao mê [A] ly

-------------------

Japanese version: Subaru - 昴

 

1. 目を閉じて 何も見えず

Me wo [A] tojite nanimo mie-[F#m] zu

哀しくて目を開ければ

Kana-[A] shikute me wo akere-[E] ba

荒野に向かう道より

Koho-[A] ya ni mukau michi yo-[F#m] ri

他に見えるものはなし

Hoka [A] ni mieru [C#m] mono wa na-[E] shi

嗚呼 砕け散る宿命の星たちよ

A-[F#m] aa... kudake [C#m] chiru sadame [Bm] no hoshi tachi [E] yo

せめて密やかに この身を照せよ

Seme-[F#m] te hisoyaka [D] ni kono mi [C#m] wo [E] terase [A] yo

我は行く 蒼白き頬のままで

[A] Ware wa yu-[F#m] ku ao-[A] jiroki ho-[F#m] ho no mama [E] de

我は行く さらば昴よ

[A] Ware wa yu-[F#m] ku sara-[D] ba [E] subaru [A] yo

 

2. 呼吸をすれば胸の中

Iki [A] wo saraba mune no na-[F#m] ka

こがらしは吠き続ける

Koga-[A] rashi wa naki tsuzuke-[E] ru

されど我が胸は熱く

Sare-[A] do wa ga mune wa atsu-[F#m] ku

夢を追い続けるなり

Yume [A] wo oitsu-[C#m] zukeru na-[E] ri

嗚呼 さんざめく 名も無き星たちよ

A-[F#m] aa... sanza me-[C#m] ku namona-[Bm] ki hoshi tachi-[E] yo

せめて鮮やかに その身を終われよ

Seme-[F#m] te azayaka [D] ni sono mi [C#m] o [E] oware [A] yo

我も行く 心の命ずるままに

[A] Ware mo yu-[F#m] ku koko-[A] ro no mei-[F#m] zuru mama [E] ni

我も行く さらば昴よ

[A] Ware mo yu-[F#m] ku sara-[D] ba [E] subaru [A] yo

嗚呼 いつの日か誰かがこの道を

A-[F#m] aa.... itsu no hi [C#m] ka dareka [Bm] ga kono michi [E] wo

嗚呼 いつの日か誰かがこの道を

A-[F#m] aa.... itsu no hi [D] ka dareka [C#m] ga [E] kono michi [A] wo

* 我は行く 蒼白き頬のままで

[A] Ware wa yu-[F#m] ku ao-[A] jiroki ho-[F#m] ho no mama [E] de

我は行く さらば昴よ

[A] Ware wa yu-[F#m] ku sara-[D] ba [E] subaru [A] yo

我は行く さらば昴よ

[A] Ware wa yu-[F#m] ku sara-[D] ba [E] subaru [A] yo

-------------------

Chinese version: 另一種鄉愁

 

1. 没有哭泣的那一种滋味

méi yǒu [A] kū qì dí nà yī zhǒng zī [F#m] wèi

那种使人刻骨铭心的乡愁

nà zhǒng [A] shǐ rén kè gǔ míng xīn dí xiāng [E] chóu

如果深深经历那种感受

rú guǒ [A] shēn shēn jīng lì nà zhǒng gǎn [F#m] shòu

才会明白为何占满心头

cái huì [A] míng bái wéi hé [C#m] zhān mǎn xīn [E] tóu

啊~只要独处 日升日落 许多感触

ā [F#m] ~ zhī yào dú [C#m] chǔ rì shēng rì [Bm] luò xǔ duō gǎn [E] chù

啊~那种滋味 澎湃飞舞 怎么倾诉

ā [F#m] ~ nà zhǒng zī [D] wèi péng pài fēi [C#m][E] zěn me qīng [A]

那云和树 不要遮断那故乡的道路

[F#m] nà yún hé shù bù yào [A] zhē duàn nà [F#m] gù xiāng dí dào [E]

我虽没有哭 只怨那雨和露

[A] wǒ suī méi yǒu [F#m] kū zhī yuàn [D][E] yǔ hé [A]

 

2. 闭上眼睛那一种的滋味

bì shàng [A] yǎn jīng nà yī zhǒng dí zī [F#m] wèi

那种使人刻骨铭心的乡愁

nà zhǒng [A} shǐ rén kè gǔ míng xīn dí xiāng [E] chóu

就在眼前不断的漫步

jiù zài [A] yǎn qián bù duàn dí màn [F#m]

睁开眼睛它又占满心头

zhēng kāi [A] yǎn jīng tā yòu [C#m] zhān mǎn xīn [E] tóu

啊~只要独处 日升日落 许多感触

ā [F#m] ~ zhī yào dú [C#m] chǔ rì shēng rì [Bm] luò xǔ duō gǎn [E] chù

啊~那种滋味 澎湃飞舞 怎么倾诉

ā [F#m] ~ nà zhǒng zī [D] wèi péng pài fēi [C#m][E] zěn me qīng [A]

那云和树 不要遮断那故乡的道路

[F#m] nà yún hé shù bù yào [A] zhē duàn nà [F#m] gù xiāng dí dào [E]

我虽没有哭 只怨那雨和露

[A] wǒ suī méi yǒu [F#m] kū zhī yuàn [D][E] yǔ hé [A]

啊~只要独处 日升日落 许多感触

ā [F#m] ~ zhī yào dú [C#m] chǔ rì shēng rì [Bm] luò xǔ duō gǎn [E] chù

啊~那种滋味 澎湃飞舞 怎么倾诉

ā [F#m] ~ nà zhǒng zī [D] wèi péng pài fēi [C#m][E] zěn me qīng [A]

那云和树 不要遮断那故乡的道路

[F#m] nà yún hé shù bù yào [A] zhē duàn nà [F#m] gù xiāng dí dào [E]

我虽没有哭 只怨那雨和露

[A] wǒ suī méi yǒu [F#m] kū zhī yuàn [D][E] yǔ hé [A]

* 我虽没有哭 只怨那雨满布

[A] wǒ suī méi yǒu [F#m] kū zhī yuàn [D][E] yǔ mǎn [A]