Tình xa (Ngôi sao mong ước – Xīng yǔ xīn yuàn – 星語心願)

Phiên bản: Tình xa

Lời Việt: Vân Quang Long

Trình bày: Vân Quang Long

[C][D][Em]-[C][D][Bm]-[C][D][Em]-[C][D][Em]

 

1. [Em] Em bước [D] đi trong chiều úa [Em] màu

Anh nằm [C] nghe ngàn lá [D] rơi rớt vàng mái [Em] phố

Tình xa [G] vắng biết có nhớ [D] không?

[Em] Giữa mênh mông ngút [Bm] ngàn

[C] Lòng xót [D] thương duyên tình [Em] xưa

 

2. [Em] Đường mãi [D] xa em về chốn [Em] nào

Khi mùa [C] đông tuyết [D] rơi trắng trời thương [Em] nhớ

Lệ len [G] lén ướt đẫm mắt [D] ai

[Em] Phố mưa giăng lối [Bm] về

[C] Đường có [D] xa vời [C] tình mãi [D] trao về [Em] nhau

 

ĐK: Ngày chia [C] ly cánh hoa [D] phai tàn [Em] rơi

Tiễn bước [C] chân em xa bỗng [D] nghe đau nhói [Bm] lòng

Dòng sông [C] xưa mãi [D] soi bóng hình [Em] em

Ánh trăng [C] khuya hôm [D] nào vỡ [Em] tan

 

3. [Em] Em bước [D] đi trong chiều úa [Em] màu

Anh nằm [C] nghe ngàn lá [D] rơi rớt vàng mái [Em] phố

Tình xa [G] vắng biết có nhớ [D] không?

[Em] Giữa mênh mông ngút [Bm] ngàn

[C] Đường có [D] xa vời [C] tình mãi [D] trao về [Em] nhau

* Ngày chia [C] ly cánh hoa [D] phai tàn [Em] rơi

Tiễn em [C] đi nghe [D] lòng nhói [Em] đau

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Ngôi sao mong ước - Xīng yǔ xīn yuàn - 星語心願

Trình bày: Trương Bá Chi (Cecilia Cheung - 張柏芝)

 

1. 我 要 控 制 我 自 己

[Em] Wǒ yào [D] kòng zhì wǒ zì [Em]

不 会 让 谁 看 见 我 哭 泣

Bù huì [C] ràng shuí [D] kàn jiàn wǒ kū [Em]

装 作 陌 不 关 心 你

Zhuāng zuò [G] mò bù guān xīn [D]

不 愿 想 起 你

[Em] Bù yuàn xiǎng qǐ [Bm]

怪 自 己 没 勇 气

[C] Guài zì [D] jǐ méi yǒng [Em]

 

2. 心 痛 得 无 法 呼 吸

[Em] Xīn tòng [D] dé wú fǎ hū [Em]

找 不 到 你 (昨 天) 留 下 的 痕 迹

Zhǎo bù [C] dào nǐ (zuó tiān) [D] liú xià de hén [Em]

眼 睁 睁 的 看 着 你

Yǎn zhēng [G] zhēng de kàn zhe [D]

却 无 能 为 力

[Em] Què wú néng wéi [Bm]

任 你 消 失 在 世 界 的 尽 头

[C] Rèn nǐ xiāo [D] shī zài [C] shì jiè [D] de jìn [Em] tóu

 

Chorus: 找 不 到 坚 强 的 理 由

Zhǎo bù [C] dào jiān [D] qiáng de lǐ [Em] yóu

再 也 感 觉 不 到 你 的 温 柔

Zài yě [C] gǎn jué bù dào [D] nǐ de wēn [Bm] róu

告 诉 我 星 空 在 哪 头

Gào su [C] xīng [D] kōng zài nǎ [Em] tóu

那 里 是 否 有 尽 头

Nà lǐ [C] shì fǒu [D] yǒu jìn [Em] tóu

* 就 向 流 星 许 个 心 愿

Jiù xiàng [C] liú xīng [D] xǔ ge xīn [Em] yuàn

让 你 知 道 我 爱 你

Ràng nǐ [C] zhī dào [D] wǒ ài [Em]