Vẫn mãi tình anh (Theo đuổi ước mơ – Zhuī mèng – 追梦)

Phiên bản: Vẫn mãi tình anh

Lời Việt: Quang Hà

Trình bày: Quang Hà

 

1. [Em] Hỡi ngôi sao hy vọng có thấu chăng nỗi lòng

[Bm] Mong được người yêu [Em] dấu ghé thăm một [Bm] lần dù chỉ trong [Em] mộng

 

2. [Em] Hỡi cánh chim lưng trời nhắn giúp tôi đôi lời

[Bm] Chốn này chỉ mình [Em] tôi hờn đơn côi [Am] vẫn mong hoài em [B7] tới

 

ĐK: [Am] Bao lâu nay anh đi tìm em, tháng [Em] năm sao trôi qua nhanh êm đềm

[Am] Trong cơn mơ anh luôn gọi em trong niềm thương [B7] mến

[Am] Yêu em anh luôn tin ngày mai, chốn [Em] xưa anh mong em yêu quay lại

[Am] Duyên đôi ta mong sao từ đây mãi không nhạt [Em] phai

[Em] Ôm em trong vòng [C] tay anh như người [D] say men rượu tình [Em] này

[Am] Anh luôn mong từ đây luôn luôn nhìn [B7] thấy em khi thức [Em] dậy

[Em] Ca vang

câu tình [C] ca quên đi mình đã [D] xa nhau ngày [Em] qua

[Am] Mong sao cho tình [D] ta từ đây [B7] sẽ kết trái nở [Em] hoa

* [Am] Mong sao cho tình ta là mãi [B7] mãi ngàn đời nở [Em] hoa

--------------------

Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)

Theo đuổi ước mơ - Zhuī mèng - 追梦

Trình bày: Ngô Kỳ Long (Nicky Wu - 吳奇隆)

 

1. 把所有的梦 用热情点燃

[Em] bǎ suǒ yǒu de mèng yòng rè qíng diǎn rán

青春岁月熊熊烈火燃烧在风中

[Bm] qīng chūn suì yuè [Em] xióng xióng liè huǒ [Bm] rán shāo zài fēng [Em] zhōng

 

2. 把你的名字 刻在星星上

[Em] bǎ nǐ de míng zì kè zài xīng xīng shàng

每个黑夜抬头仰望温暖我胸膛

[Bm] měi gè hēi yè [Em] tái tóu yǎng wàng wēn [Am] nuǎn wǒ xiōng [B7] táng

 

Chorus: 我要选择我的路 我不会害怕风和雨

[Am] wǒ yào xuǎn zé wǒ de lù   wǒ [Em] bù huì hài pà fēng hé yǔ

只要有你的鼓励不会犹豫

[Am] zhī yào yǒu nǐ de gǔ lì bù huì yóu [B7]

我要向你说抱歉 我希望你能够了解

[Am] wǒ yào xiàng nǐ shuō bào qiàn   wǒ [Em] xī wàng nǐ néng gòu liǎo jiě

只要追到我的梦一定回来

[Am] zhī yào zhuī dào wǒ de mèng yī dìng huí [Em] lái

追追追我追过狂风追过我自己

[Em] zhuī zhuī zhuī wǒ [C] zhuī guò kuáng fēng [D] zhuī guò wǒ zì [Em]

不会退缩没有后悔有梦就去追

[Am] bù huì tuì suō méi yǒu hòu huǐ [B7] yǒu mèng jiù qù [Em] zhuī

追追追我追过时间追过天与地

[Em] zhuī zhuī zhuī wǒ [C] zhuī guò shí jiān [D] zhuī guò tiān yǔ [Em]

有梦的明天那就是我的未来

[Am] yǒu mèng de míng [D] tiān nà jiù [B7] shì wǒ de wèi [Em] lái