Yêu tiền yêu bản thân (Ài cái ài jǐ – 爱财爱己)

Intro: [Dm][Am]-[Bb][C][F]-[Dm][Am]-[Bb][C][Dm]

 

1. [Dm] Tôi đã từng, yêu một người [Am] Lối sống chẳng giống nhau

[Bb] Cớ sao tôi ngu [C] muội vẫn [F] yêu

[Dm] Cứ mỗi ngày, cứ mỗi ngày càng [Am] cách biệt cả hai

Và anh [Bb] chưa từng [C] hy sinh vì [Dm] tôi

 

2. [Dm] Anh phũ phàng, anh chẳng màng [Am] đến tháng ngày có tôi

[Bb] Thế mà sao vẫn [C] si mê vẫn vẫn [F] cố yêu

[Dm] Chỉ trách mình quá yếu lòng đã [Am] không biết đúng sai

Giờ chỉ [Bb] cần tiền, tôi [C] chẳng cần [Dm] yêu

 

ĐK: Từ nay chỉ [Dm] yêu thân yêu tiền, đời độc [Am] thân không muộn phiền

Chẳng còn [Bb] hão huyền trong giấc [C] mơ với [F] người

Về sau người [Dm] yêu ai cũng mặc, dù người [Am] thế nào cũng mặc

Kể từ [Bb] nay và mãi về [C] sau không [Dm] bận lòng.

Ngày xưa vì [Dm] sống quá yếu lòng tự làm [Am] tổn thương chính mình

Chỉ vì [Bb] anh mà khóc mỗi [C] đêm mỗi [F] tối

Từ nay chỉ [Dm] yêu thân yêu tiền, đời độc [Am] thân mãi không muộn phiền

Ngày ngày [Bb] tô niềm vui sống [C] trong sang [Dm] giàu.

-----------------

 

Intro: [Dm][Am]-[Bb][C][Dm]

 

1. 我爱吃家常菜 你爱点外卖

[Dm] Wǒ ài chī jiā cháng cài [Am] nǐ ài diǎn wài mài

两个人怎么相爱

[Bb] Liǎng gè rén zěn [C] me xiāng [F] ài

吃萝卜吃青菜 都各有所爱[

[Dm] Chī luó bò chī qīng cài dū [Am] gè yǒu suǒ ài

一个愿打一个愿挨

Yī gè [Bb] yuàn dǎ [C] yī gè yuàn [Dm] āi

 

2. 你越坏我越爱 真想不明白

[Dm] Nǐ yuè huài wǒ yuè ài [Am] zhēn xiǎng bù míng bái

吊在一颗树上下不来

[Bb] Diào zài yī kē [C] shù shàng xià [F] bù lái

怪当初太年轻 又不知好歹

[Dm] Guài dāng chū tài nián qīng yòu [Am] bù zhī hǎo dăi

往后求财我不求爱

Wǎng hòu [Bb] qiú cái wǒ [C] bù qiú [Dm] ài

 

Chorus: 如今我 爱财爱己 过得风生水起

Rú jīn wǒ [Dm] ài cái ài jǐ guò dé [Am] fēng shēng shuǐ qǐ

再也不吃 你画的大饼

Zài yě [Bb] bù chī nǐ huà [C] de dà [F] bǐng

以后你 爱谁都行 和我没有关系

Yǐ hòu nǐ [Dm] ài shuí dū xíng hé wǒ [Am] méi yǒu guān xì

我不会再求你的真心

Wǒ bù [bb] huì zài qiú nǐ [C] de zhēn [Dm] xīn

曾经我 爱人伤己 输得一败涂地

Céng jīng wǒ [Dm] ài rén shāng jǐ shū dé [Am] yī bài tú dì

总是为你 在深夜哭泣

Zǒng shì [Bb] wéi nǐ zài shēn [C] yè kū [F]

如今我 爱财爱己 过得风生水起

Rú jīn wǒ [Dm] ài cái ài jǐ guò dé [Am] fēng shēng shuǐ qǐ

吃饱喝足 对得起自己

Chī bǎo [Bb] hē zú duì dé [C] qǐ zì [Dm]